Nghĩa của từ gifts trong tiếng Việt.
gifts trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gifts
Danh từ
1.
quà tặng
a thing given willingly to someone without payment; a present.
Ví dụ:
•
a Christmas gift
2.
quà tặng
a natural ability or talent.
Ví dụ:
•
he has a gift for comedy
Động từ
1.
quà tặng
give (something) as a gift, especially formally or as a donation or bequest.
Ví dụ:
•
the company gifted 2,999 shares to a charity
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: