Nghĩa của từ donation trong tiếng Việt.
donation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
donation
US /doʊˈneɪ.ʃən/
UK /doʊˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự đóng góp, khoản đóng góp, sự quyên góp
an act or instance of presenting something as a gift, grant, or contribution
Ví dụ:
•
The charity relies heavily on public donations.
Tổ chức từ thiện phụ thuộc rất nhiều vào đóng góp của công chúng.
•
We appreciate your generous donation to our cause.
Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp hào phóng của bạn cho mục đích của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: