donation

US /doʊˈneɪ.ʃən/
UK /doʊˈneɪ.ʃən/
"donation" picture
1.

sự đóng góp, khoản đóng góp, sự quyên góp

an act or instance of presenting something as a gift, grant, or contribution

:
The charity relies heavily on public donations.
Tổ chức từ thiện phụ thuộc rất nhiều vào đóng góp của công chúng.
We appreciate your generous donation to our cause.
Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp hào phóng của bạn cho mục đích của chúng tôi.