Nghĩa của từ gifted trong tiếng Việt.

gifted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gifted

US /ˈɡɪf.tɪd/
UK /ˈɡɪf.tɪd/
"gifted" picture

Tính từ

1.

có năng khiếu, tài năng

having exceptional natural ability or intelligence

Ví dụ:
She is a truly gifted musician.
Cô ấy là một nhạc sĩ thực sự tài năng.
The school offers special programs for gifted students.
Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho học sinh có năng khiếu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland