gifted
US /ˈɡɪf.tɪd/
UK /ˈɡɪf.tɪd/

1.
có năng khiếu, tài năng
having exceptional natural ability or intelligence
:
•
She is a truly gifted musician.
Cô ấy là một nhạc sĩ thực sự tài năng.
•
The school offers special programs for gifted students.
Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho học sinh có năng khiếu.