Lingoland Englisch-Deutsches Wörterbuch
Lingoland bietet ein kostenloses Online-Englisch-Deutsches Wörterbuch, mit dem Sie die Bedeutung von Tausenden englischen Vokabeln nachschlagen können. Es enthält Aussprache, Wortart, anschauliche Beispiele und Vorschläge für verwandte Wörter

hello
(Ausruf) (dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào;
(Substantiv) tiếng chào, câu chào;
(Verb) chào

goal
(Substantiv) mục tiêu, gôn, bàn thắng

repetition
(Substantiv) sự lặp lại, sự nhắc lại, sự tái diễn
space
(Substantiv) khoảng trống, khoảng cách, không trung;
(Verb) đặt cách nhau, để cách nhau

English
(Substantiv) người Anh, tiếng Anh;
(Adjektiv) (thuộc) Anh

communication
(Substantiv) sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp

dictation
(Substantiv) việc ghi chép chính tả, bài chính tả

vocabulary
(Substantiv) từ vựng, vốn từ, bảng từ vựng

grammar
(Substantiv) ngữ pháp, văn phạm, sách ngữ pháp

preparation
(Substantiv) sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm

land
(Substantiv) đất, đất đai, điền sản;
(Verb) đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến

artificial intelligence
(Substantiv) trí tuệ nhân tạo