Nghĩa của từ skill trong tiếng Việt.

skill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skill

US /skɪl/
UK /skɪl/
"skill" picture

Danh từ

1.

kỹ năng, năng lực

the ability to do something well; expertise

Ví dụ:
He has excellent communication skills.
Anh ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
Learning a new skill takes time and practice.
Học một kỹ năng mới cần thời gian và luyện tập.
Học từ này tại Lingoland