gift
US /ɡɪft/
UK /ɡɪft/

1.
quà, món quà
a thing given willingly to someone without payment; a present
:
•
She received a beautiful gift for her birthday.
Cô ấy đã nhận được một món quà đẹp vào ngày sinh nhật của mình.
•
He brought a small gift for the host.
Anh ấy mang một món quà nhỏ cho chủ nhà.