Nghĩa của từ gift trong tiếng Việt.

gift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gift

US /ɡɪft/
UK /ɡɪft/
"gift" picture

Danh từ

1.

quà, món quà

a thing given willingly to someone without payment; a present

Ví dụ:
She received a beautiful gift for her birthday.
Cô ấy đã nhận được một món quà đẹp vào ngày sinh nhật của mình.
He brought a small gift for the host.
Anh ấy mang một món quà nhỏ cho chủ nhà.
2.

năng khiếu, tài năng

a natural ability or talent

Ví dụ:
She has a natural gift for music.
Cô ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh.
His ability to connect with people is a true gift.
Khả năng kết nối với mọi người của anh ấy là một món quà thực sự.

Động từ

1.

tặng, biếu

to give (something) as a gift

Ví dụ:
He decided to gift his old car to his nephew.
Anh ấy quyết định tặng chiếc xe cũ của mình cho cháu trai.
The company will gift a bonus to all employees.
Công ty sẽ tặng thưởng cho tất cả nhân viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland