Nghĩa của từ award trong tiếng Việt.

award trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

award

US /əˈwɔːrd/
UK /əˈwɔːrd/
"award" picture

Danh từ

1.

giải thưởng, phần thưởng

a prize or other mark of recognition given in honor of an achievement

Ví dụ:
She received an award for her outstanding performance.
Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The film won several international awards.
Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế.

Động từ

1.

trao, ban tặng

give or order the giving of (something) as an official payment, compensation, or prize

Ví dụ:
The committee decided to award him the scholarship.
Ủy ban quyết định trao học bổng cho anh ấy.
The judge will award damages to the victim.
Thẩm phán sẽ phán quyết bồi thường thiệt hại cho nạn nhân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: