Nghĩa của từ "gift card" trong tiếng Việt.

"gift card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gift card

US /ˈɡɪft ˌkɑːrd/
UK /ˈɡɪft ˌkɑːrd/
"gift card" picture

Danh từ

1.

thẻ quà tặng, phiếu quà tặng

a card that can be exchanged for goods or services of a specified value, especially one bought as a present

Ví dụ:
I received a gift card for my birthday.
Tôi đã nhận được một thẻ quà tặng vào ngày sinh nhật của mình.
You can use this gift card at any of our stores.
Bạn có thể sử dụng thẻ quà tặng này tại bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland