Lingoland 英和辞典

Lingolandは無料のオンライン英和辞典を提供し、数万の英語の語彙の意味を検索できます。発音、品詞、例示、関連語の提案が含まれています

hello

hello

/heˈloʊ/

(感嘆詞) (dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào;

(名詞) tiếng chào, câu chào;

(動詞) chào

goal

goal

/ɡoʊl/

(名詞) mục tiêu, gôn, bàn thắng

repetition

repetition

/ˌrep.əˈtɪʃ.ən/

(名詞) sự lặp lại, sự nhắc lại, sự tái diễn

space

space

/speɪs/

(名詞) khoảng trống, khoảng cách, không trung;

(動詞) đặt cách nhau, để cách nhau

English

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

(名詞) người Anh, tiếng Anh;

(形容詞) (thuộc) Anh

communication

communication

/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/

(名詞) sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp

dictation

dictation

/dɪkˈteɪ.ʃən/

(名詞) việc ghi chép chính tả, bài chính tả

vocabulary

vocabulary

/voʊˈkæb.jə.ler.i/

(名詞) từ vựng, vốn từ, bảng từ vựng

grammar

grammar

/ˈɡræm.ɚ/

(名詞) ngữ pháp, văn phạm, sách ngữ pháp

preparation

preparation

/ˌprep.əˈreɪ.ʃən/

(名詞) sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm

land

land

/lænd/

(名詞) đất, đất đai, điền sản;

(動詞) đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến

artificial intelligence

artificial intelligence

/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

(名詞) trí tuệ nhân tạo

効果的な単語学習

Lingolandは間隔反復法を採用し、インテリジェントなアルゴリズムとAIを組み合わせ、迅速かつ効果的で長期間記憶できる単語学習をサポートします!
今すぐ試す