Nghĩa của từ strength trong tiếng Việt.
strength trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strength
US /streŋθ/
UK /streŋθ/

Danh từ
1.
sức mạnh, lực
the quality or state of being physically strong
Ví dụ:
•
He lifted the heavy box with surprising strength.
Anh ấy nâng chiếc hộp nặng với sức mạnh đáng kinh ngạc.
•
Regular exercise builds physical strength.
Tập thể dục thường xuyên giúp xây dựng sức mạnh thể chất.
Từ đồng nghĩa:
2.
độ bền, sức chịu đựng
the capacity of an object or substance to withstand great force or pressure
Ví dụ:
•
The bridge's strength was tested against high winds.
Độ bền của cây cầu đã được kiểm tra với gió lớn.
•
The material's strength makes it suitable for construction.
Độ bền của vật liệu làm cho nó phù hợp cho xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
3.
điểm mạnh, ưu điểm, thế mạnh
a good or beneficial quality or attribute
Ví dụ:
•
Her greatest strength is her ability to communicate effectively.
Điểm mạnh lớn nhất của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả.
•
Teamwork is a key strength of our department.
Làm việc nhóm là một điểm mạnh chính của phòng ban chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland