قاموس الإنجليزية-العربية Lingoland
يقدم Lingoland قاموسًا إنجليزيًا-عربيًا مجانيًا عبر الإنترنت، يتيح لك البحث عن معاني آلاف المفردات الإنجليزية. يتضمن النطق، نوع الكلمة، أمثلة توضيحية، واقتراحات الكلمات ذات الصلة

hello
(تعجب) (dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào;
(اسم) tiếng chào, câu chào;
(فعل) chào

goal
(اسم) mục tiêu, gôn, bàn thắng

repetition
(اسم) sự lặp lại, sự nhắc lại, sự tái diễn
space
(اسم) khoảng trống, khoảng cách, không trung;
(فعل) đặt cách nhau, để cách nhau

English
(اسم) người Anh, tiếng Anh;
(صفة) (thuộc) Anh

communication
(اسم) sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp

dictation
(اسم) việc ghi chép chính tả, bài chính tả

vocabulary
(اسم) từ vựng, vốn từ, bảng từ vựng

grammar
(اسم) ngữ pháp, văn phạm, sách ngữ pháp

preparation
(اسم) sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm

land
(اسم) đất, đất đai, điền sản;
(فعل) đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến

artificial intelligence
(اسم) trí tuệ nhân tạo