Nghĩa của từ capability trong tiếng Việt.
capability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capability
US /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
2.
khả năng, tính năng
the facility or potential for an item to be developed or used
Ví dụ:
•
The factory has the capability to produce 1000 units per day.
Nhà máy có khả năng sản xuất 1000 đơn vị mỗi ngày.
•
The new system offers advanced analytical capabilities.
Hệ thống mới cung cấp khả năng phân tích nâng cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: