Nghĩa của từ brilliance trong tiếng Việt.
brilliance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brilliance
US /ˈbrɪl.jəns/
UK /ˈbrɪl.jəns/
Danh từ
1.
sự rực rỡ
great skill or intelligence:
Ví dụ:
•
Her first novel showed signs of brilliance.
Học từ này tại Lingoland