Nghĩa của từ technique trong tiếng Việt.
technique trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
technique
US /tekˈniːk/
UK /tekˈniːk/

Danh từ
1.
kỹ thuật, phương pháp
a way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure
Ví dụ:
•
He has a unique painting technique.
Anh ấy có một kỹ thuật vẽ tranh độc đáo.
•
The surgeon used a new surgical technique.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một kỹ thuật phẫu thuật mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: