Англо-русский словарь Lingoland
Lingoland предоставляет бесплатный онлайн-англо-русский словарь, позволяющий искать значение тысяч английских слов. Включает произношение, часть речи, иллюстративные примеры и предложения связанных слов

hello
(Восклицание) (dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào;
(Существительное) tiếng chào, câu chào;
(Глагол) chào

goal
(Существительное) mục tiêu, gôn, bàn thắng

repetition
(Существительное) sự lặp lại, sự nhắc lại, sự tái diễn
space
(Существительное) khoảng trống, khoảng cách, không trung;
(Глагол) đặt cách nhau, để cách nhau

English
(Существительное) người Anh, tiếng Anh;
(Прилагательное) (thuộc) Anh

communication
(Существительное) sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp

dictation
(Существительное) việc ghi chép chính tả, bài chính tả

vocabulary
(Существительное) từ vựng, vốn từ, bảng từ vựng

grammar
(Существительное) ngữ pháp, văn phạm, sách ngữ pháp

preparation
(Существительное) sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm

land
(Существительное) đất, đất đai, điền sản;
(Глагол) đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến

artificial intelligence
(Существительное) trí tuệ nhân tạo