ability
US /əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /əˈbɪl.ə.t̬i/

1.
khả năng, năng lực
possession of the means or skill to do something
:
•
She has the ability to learn new languages quickly.
Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ mới nhanh chóng.
•
His ability to solve complex problems is impressive.
Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy thật ấn tượng.