Nghĩa của từ ability trong tiếng Việt.
ability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ability
US /əˈbɪl.ə.t̬i/
UK /əˈbɪl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
khả năng, năng lực
possession of the means or skill to do something
Ví dụ:
•
She has the ability to learn new languages quickly.
Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ mới nhanh chóng.
•
His ability to solve complex problems is impressive.
Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy thật ấn tượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland