flair
US /fler/
UK /fler/
1.
2.
có khiếu, có tài, khứu giác, người có tư cách, tài đánh hơi, tư cách
stylishness and originality.
:
•
she dressed with flair
có khiếu, có tài, khứu giác, người có tư cách, tài đánh hơi, tư cách
stylishness and originality.