gift shop

US /ˈɡɪft ˌʃɑːp/
UK /ˈɡɪft ˌʃɑːp/
"gift shop" picture
1.

cửa hàng quà tặng, cửa hàng lưu niệm

a shop that sells items suitable for presents

:
I bought a souvenir from the museum gift shop.
Tôi đã mua một món quà lưu niệm từ cửa hàng quà tặng của bảo tàng.
The hotel has a small gift shop near the lobby.
Khách sạn có một cửa hàng quà tặng nhỏ gần sảnh.