Nghĩa của từ sweetener trong tiếng Việt.
sweetener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweetener
US /ˈswiːt.nɚ/
UK /ˈswiːt.nɚ/

Danh từ
1.
chất tạo ngọt
a substance used to sweeten food or drink
Ví dụ:
•
Many diet sodas use artificial sweeteners instead of sugar.
Nhiều loại nước ngọt ăn kiêng sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo thay vì đường.
•
Honey is a natural sweetener.
Mật ong là một chất tạo ngọt tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
2.
phần thưởng, điểm cộng
something offered to make a deal or situation more attractive
Ví dụ:
•
The company offered a bonus as a sweetener to close the deal.
Công ty đã đưa ra một khoản tiền thưởng như một phần thưởng để chốt giao dịch.
•
The new features were a great sweetener for the software package.
Các tính năng mới là một điểm cộng lớn cho gói phần mềm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: