Nghĩa của từ tip trong tiếng Việt.

tip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tip

US /tɪp/
UK /tɪp/
"tip" picture

Danh từ

1.

tiền boa

a small amount of money given to someone for performing a service, in addition to the basic payment.

Ví dụ:
He left a generous tip for the waiter.
Anh ấy đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh cho người phục vụ.
It's customary to give a tip to the taxi driver.
Việc cho tiền boa cho tài xế taxi là điều bình thường.
Từ đồng nghĩa:
2.

mẹo, lời khuyên

a piece of advice or a useful suggestion.

Ví dụ:
She gave me a useful tip for cooking pasta.
Cô ấy đã cho tôi một mẹo hữu ích để nấu mì ống.
Here's a quick tip to save money on groceries.
Đây là một mẹo nhanh để tiết kiệm tiền mua hàng tạp hóa.
Từ đồng nghĩa:
3.

đầu, chóp, mũi

the end or extremity of something, especially a pointed or rounded end.

Ví dụ:
The tip of the pencil was broken.
Đầu bút chì bị gãy.
She stood on the tips of her toes.
Cô ấy đứng trên đầu ngón chân.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

boa tiền

to give a small amount of money to someone for a service.

Ví dụ:
Did you remember to tip the bellhop?
Bạn có nhớ boa cho người khuân vác không?
She always tips generously.
Cô ấy luôn boa hậu hĩnh.
Từ đồng nghĩa:
2.

lật, nghiêng

to overturn or cause to overturn.

Ví dụ:
Be careful not to tip the boat over.
Cẩn thận đừng để lật thuyền.
The strong wind caused the tree to tip over.
Gió mạnh khiến cây bị đổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland