Nghĩa của từ capacity trong tiếng Việt.
capacity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capacity
US /kəˈpæs.ə.t̬i/
UK /kəˈpæs.ə.t̬i/

Danh từ
1.
2.
khả năng, năng lực
the ability or power to do, experience, or understand something
Ví dụ:
•
He has a great capacity for learning.
Anh ấy có khả năng học hỏi rất tốt.
•
The human brain has an enormous capacity for processing information.
Bộ não con người có khả năng xử lý thông tin khổng lồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland