Nghĩa của từ capacity trong tiếng Việt.

capacity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capacity

US /kəˈpæs.ə.t̬i/
UK /kəˈpæs.ə.t̬i/
"capacity" picture

Danh từ

1.

dung tích, sức chứa

the maximum amount that something can contain

Ví dụ:
The hall has a seating capacity of 500 people.
Hội trường có sức chứa 500 người.
The truck has a large loading capacity.
Chiếc xe tải có khả năng tải trọng lớn.
Từ đồng nghĩa:
2.

khả năng, năng lực

the ability or power to do, experience, or understand something

Ví dụ:
He has a great capacity for learning.
Anh ấy có khả năng học hỏi rất tốt.
The human brain has an enormous capacity for processing information.
Bộ não con người có khả năng xử lý thông tin khổng lồ.
3.

tư cách, vai trò

a specified role or position

Ví dụ:
She was acting in her capacity as a manager.
Cô ấy hành động với tư cách là một người quản lý.
He attended the meeting in his official capacity.
Anh ấy tham dự cuộc họp với tư cách chính thức.
Học từ này tại Lingoland