Nghĩa của từ bent trong tiếng Việt.
bent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bent
US /bent/
UK /bent/

Tính từ
1.
2.
quyết tâm, kiên quyết
determined to do or have something
Ví dụ:
•
She was bent on proving her innocence.
Cô ấy quyết tâm chứng minh sự vô tội của mình.
•
He's bent on becoming a doctor.
Anh ấy quyết tâm trở thành bác sĩ.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
năng khiếu, khuynh hướng
a natural talent or inclination for something
Ví dụ:
•
He has a bent for music.
Anh ấy có năng khiếu về âm nhạc.
•
She has a scientific bent.
Cô ấy có khuynh hướng khoa học.
Từ đồng nghĩa:
Thì quá khứ
1.
cong, uốn cong
past tense and past participle of bend
Ví dụ:
•
He bent down to pick up the coin.
Anh ấy cúi xuống nhặt đồng xu.
•
The tree branch bent under the weight of the snow.
Cành cây cong xuống dưới sức nặng của tuyết.
Học từ này tại Lingoland