พจนานุกรมอังกฤษ-ไทย Lingoland
Lingoland นำเสนอพจนานุกรมอังกฤษ-ไทยออนไลน์ฟรี ช่วยให้คุณค้นหาความหมายของคำศัพท์ภาษาอังกฤษนับหมื่นคำ รวมถึงการออกเสียง ประเภทคำ ตัวอย่างประกอบ และคำแนะนำที่เกี่ยวข้อง

hello
(คำอุทาน) (dùng để chào, thu hút sự chú ý, trả lời điện thoại) chào, xin chào;
(คำนาม) tiếng chào, câu chào;
(กริยา) chào

goal
(คำนาม) mục tiêu, gôn, bàn thắng

repetition
(คำนาม) sự lặp lại, sự nhắc lại, sự tái diễn
space
(คำนาม) khoảng trống, khoảng cách, không trung;
(กริยา) đặt cách nhau, để cách nhau

English
(คำนาม) người Anh, tiếng Anh;
(คำคุณศัพท์) (thuộc) Anh

communication
(คำนาม) sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp

dictation
(คำนาม) việc ghi chép chính tả, bài chính tả

vocabulary
(คำนาม) từ vựng, vốn từ, bảng từ vựng

grammar
(คำนาม) ngữ pháp, văn phạm, sách ngữ pháp

preparation
(คำนาม) sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, chế phẩm

land
(คำนาม) đất, đất đai, điền sản;
(กริยา) đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến

artificial intelligence
(คำนาม) trí tuệ nhân tạo