Nghĩa của từ calm trong tiếng Việt.

calm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calm

US /kɑːm/
UK /kɑːm/
"calm" picture

Tính từ

1.

bình tĩnh, điềm tĩnh

not showing or feeling nervousness, anger, or other strong emotions

Ví dụ:
She remained calm despite the chaos around her.
Cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh dù xung quanh hỗn loạn.
He spoke in a calm voice.
Anh ấy nói bằng giọng bình tĩnh.
2.

yên bình, lặng gió

(of the weather or sea) without wind or rough motion

Ví dụ:
The sea was perfectly calm.
Biển hoàn toàn yên bình.
It was a beautiful, calm evening.
Đó là một buổi tối đẹp trời và yên bình.

Động từ

1.

làm dịu, trấn an

make (someone) peaceful and relaxed; free from agitation

Ví dụ:
He tried to calm her fears.
Anh ấy cố gắng trấn an nỗi sợ hãi của cô ấy.
A warm bath can help to calm your nerves.
Tắm nước ấm có thể giúp làm dịu thần kinh của bạn.

Danh từ

1.

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh

the absence of wind or rough motion

Ví dụ:
There was a sudden calm after the storm.
Có một sự yên tĩnh đột ngột sau cơn bão.
Enjoy the calm before the chaos begins.
Hãy tận hưởng sự yên bình trước khi hỗn loạn bắt đầu.
Học từ này tại Lingoland