Nghĩa của từ "keep calm" trong tiếng Việt.
"keep calm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep calm
US /kiːp kɑːm/
UK /kiːp kɑːm/

Cụm từ
1.
giữ bình tĩnh, giữ sự điềm tĩnh
to remain relaxed and not get excited or worried
Ví dụ:
•
No matter what happens, just keep calm and carry on.
Dù có chuyện gì xảy ra, cứ giữ bình tĩnh và tiếp tục.
•
It's important to keep calm during an emergency.
Điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.
Học từ này tại Lingoland