Nghĩa của từ agitated trong tiếng Việt.

agitated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agitated

US /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
UK /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
"agitated" picture

Tính từ

1.

kích động, bồn chồn, lo lắng

feeling or appearing troubled or nervous

Ví dụ:
She became very agitated when she heard the news.
Cô ấy trở nên rất kích động khi nghe tin.
His voice was agitated as he tried to explain.
Giọng anh ấy kích động khi anh ấy cố gắng giải thích.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: