agitated

US /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
UK /ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
"agitated" picture
1.

kích động, bồn chồn, lo lắng

feeling or appearing troubled or nervous

:
She became very agitated when she heard the news.
Cô ấy trở nên rất kích động khi nghe tin.
His voice was agitated as he tried to explain.
Giọng anh ấy kích động khi anh ấy cố gắng giải thích.