Nghĩa của từ chaos trong tiếng Việt.

chaos trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chaos

US /ˈkeɪ.ɑːs/
UK /ˈkeɪ.ɑːs/
"chaos" picture

Danh từ

1.

hỗn loạn, lộn xộn

complete disorder and confusion

Ví dụ:
The sudden announcement caused complete chaos in the office.
Thông báo đột ngột đã gây ra sự hỗn loạn hoàn toàn trong văn phòng.
After the explosion, there was utter chaos in the streets.
Sau vụ nổ, đường phố chìm trong sự hỗn loạn hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland