Nghĩa của từ soothe trong tiếng Việt.
soothe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soothe
US /suːð/
UK /suːð/

Động từ
1.
xoa dịu, làm dịu
gently calm a person or their feelings
Ví dụ:
•
She tried to soothe the crying baby with a lullaby.
Cô ấy cố gắng xoa dịu em bé đang khóc bằng một bài hát ru.
•
His words did little to soothe her anger.
Lời nói của anh ấy chẳng giúp xoa dịu cơn giận của cô ấy là bao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland