Nghĩa của từ disturbance trong tiếng Việt.

disturbance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disturbance

US /dɪˈstɝː.bəns/
UK /dɪˈstɝː.bəns/

Danh từ

1.

băn khoăn, cuộc lộn xộn, huyên náo, lo lắng, phá rối, quấy rầy, rung động, tiếng ồn ào

the interruption of a settled and peaceful condition.

Ví dụ:
a helicopter landing can cause disturbance to residents
Học từ này tại Lingoland