Nghĩa của từ calmness trong tiếng Việt.

calmness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calmness

US /ˈkɑːm.nəs/
UK /ˈkɑːm.nəs/
"calmness" picture

Danh từ

1.

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh, sự thanh thản

the state of being peaceful, quiet, and without worry

Ví dụ:
She found a sense of calmness in nature.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên trong thiên nhiên.
Despite the chaos, he maintained his calmness.
Mặc dù hỗn loạn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.
Học từ này tại Lingoland