calmness

US /ˈkɑːm.nəs/
UK /ˈkɑːm.nəs/
"calmness" picture
1.

sự bình tĩnh, sự yên tĩnh, sự thanh thản

the state of being peaceful, quiet, and without worry

:
She found a sense of calmness in nature.
Cô ấy tìm thấy sự bình yên trong thiên nhiên.
Despite the chaos, he maintained his calmness.
Mặc dù hỗn loạn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.