Nghĩa của từ still trong tiếng Việt.

still trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

still

US /stɪl/
UK /stɪl/
"still" picture

Trạng từ

1.

vẫn, vẫn còn

continuing to happen or exist; continuing to be done or used

Ví dụ:
It's still raining outside.
Ngoài trời vẫn còn mưa.
Are you still working on that project?
Bạn vẫn còn làm dự án đó à?
2.

vẫn, tuy nhiên

despite that; nevertheless

Ví dụ:
He was tired, but he still kept working.
Anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
It was a difficult task, but she still managed to finish it.
Đó là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng cô ấy vẫn xoay sở để hoàn thành nó.

Tính từ

1.

tĩnh lặng, yên tĩnh, không động đậy

not moving or making a sound

Ví dụ:
Stand still while I tie your shoelaces.
Đứng yên trong khi tôi buộc dây giày cho bạn.
The lake was perfectly still, reflecting the sky.
Mặt hồ hoàn toàn tĩnh lặng, phản chiếu bầu trời.

Danh từ

1.

ảnh tĩnh, hình ảnh

a still photograph, as opposed to a movie or video

Ví dụ:
The director showed us a still from the upcoming film.
Đạo diễn cho chúng tôi xem một ảnh tĩnh từ bộ phim sắp ra mắt.
She prefers to work with stills rather than video.
Cô ấy thích làm việc với ảnh tĩnh hơn là video.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm dịu, làm yên lặng

to make or become still; quiet or calm

Ví dụ:
The mother tried to still her crying baby.
Người mẹ cố gắng dỗ đứa bé đang khóc.
The wind stilled as evening approached.
Gió lặng dần khi màn đêm buông xuống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland