Nghĩa của từ excite trong tiếng Việt.
excite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excite
US /ɪkˈsaɪt/
UK /ɪkˈsaɪt/

Động từ
1.
kích thích, làm phấn khích
to cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in someone
Ví dụ:
•
The news of the trip began to excite her.
Tin tức về chuyến đi bắt đầu khiến cô ấy phấn khích.
•
His new ideas really excite the team.
Những ý tưởng mới của anh ấy thực sự khiến đội phấn khích.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: