excite
US /ɪkˈsaɪt/
UK /ɪkˈsaɪt/

1.
kích thích, làm phấn khích
to cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in someone
:
•
The news of the trip began to excite her.
Tin tức về chuyến đi bắt đầu khiến cô ấy phấn khích.
•
His new ideas really excite the team.
Những ý tưởng mới của anh ấy thực sự khiến đội phấn khích.