Nghĩa của từ smooth trong tiếng Việt.
smooth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smooth
US /smuːð/
UK /smuːð/

Tính từ
1.
mịn, nhẵn
having an even and regular surface or consistency; free from roughness, lumps, or bumps
Ví dụ:
•
The stone was worn smooth by the river.
Hòn đá bị dòng sông mài mòn trở nên nhẵn.
•
Apply the cream to make your skin feel smooth.
Thoa kem để da bạn cảm thấy mịn màng.
2.
suôn sẻ, thuận lợi
free from difficulties or problems
Ví dụ:
•
The transition to the new system was very smooth.
Quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới rất suôn sẻ.
•
We hope for a smooth journey without any delays.
Chúng tôi hy vọng một chuyến đi suôn sẻ không có bất kỳ sự chậm trễ nào.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
2.
làm dịu, giải quyết
make (a difficulty or problem) less severe or problematic
Ví dụ:
•
We need to smooth over the differences between the two teams.
Chúng ta cần làm dịu những khác biệt giữa hai đội.
•
He tried to smooth things over after the argument.
Anh ấy cố gắng làm dịu mọi chuyện sau cuộc cãi vã.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
một cách suôn sẻ, êm ái
in a smooth manner; without difficulty or problems
Ví dụ:
•
The car glided smoothly down the road.
Chiếc xe lướt êm ái trên đường.
•
Everything went smoothly during the presentation.
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong buổi thuyết trình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: