Nghĩa của từ agitate trong tiếng Việt.

agitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agitate

US /ˈædʒ.ə.teɪt/
UK /ˈædʒ.ə.teɪt/

Động từ

1.

khuấy động

to make someone feel worried or angry:

Ví dụ:
I didn't want to agitate her by telling her.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: