Nghĩa của từ tranquilize trong tiếng Việt.

tranquilize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tranquilize

US /ˈtræŋ.kwə.laɪz/
UK /ˈtræŋ.kwə.laɪz/

Động từ

1.

làm dịu đi

to make an animal or person become unconscious or calm, especially with a drug:

Ví dụ:
a tranquilizing drug
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: