Nghĩa của từ serene trong tiếng Việt.

serene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

serene

US /səˈriːn/
UK /səˈriːn/
"serene" picture

Tính từ

1.

thanh bình, yên tĩnh, thanh thản

calm, peaceful, and untroubled; tranquil

Ví dụ:
The lake was serene in the early morning light.
Hồ thanh bình trong ánh sáng ban mai.
She had a serene expression on her face.
Cô ấy có một vẻ mặt thanh thản.
Học từ này tại Lingoland