serene
US /səˈriːn/
UK /səˈriːn/

1.
thanh bình, yên tĩnh, thanh thản
calm, peaceful, and untroubled; tranquil
:
•
The lake was serene in the early morning light.
Hồ thanh bình trong ánh sáng ban mai.
•
She had a serene expression on her face.
Cô ấy có một vẻ mặt thanh thản.