Nghĩa của từ windy trong tiếng Việt.

windy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windy

US /ˈwɪn.di/
UK /ˈwɪn.di/
"windy" picture

Tính từ

1.

có gió, nhiều gió

with a lot of wind

Ví dụ:
It's very windy today, so hold onto your hat.
Hôm nay trời rất gió, nên hãy giữ chặt mũ của bạn.
The mountain pass can be extremely windy.
Đèo núi có thể cực kỳ gió.
Từ đồng nghĩa:
2.

quanh co, ngoằn ngoèo

long and winding; full of twists and turns

Ví dụ:
The road to the cabin was very windy and narrow.
Con đường đến cabin rất quanh co và hẹp.
We drove along a windy coastal road.
Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường ven biển quanh co.
Học từ này tại Lingoland