Nghĩa của từ windy trong tiếng Việt.
windy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
windy
US /ˈwɪn.di/
UK /ˈwɪn.di/

Tính từ
1.
2.
quanh co, ngoằn ngoèo
long and winding; full of twists and turns
Ví dụ:
•
The road to the cabin was very windy and narrow.
Con đường đến cabin rất quanh co và hẹp.
•
We drove along a windy coastal road.
Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường ven biển quanh co.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland