Nghĩa của từ "the calm before the storm" trong tiếng Việt.
"the calm before the storm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the calm before the storm
US /ðə kɑːm bɪˈfɔːr ðə stɔːrm/
UK /ðə kɑːm bɪˈfɔːr ðə stɔːrm/

Thành ngữ
1.
sự bình yên trước cơn bão
a period of unusual quiet or inactivity before a period of great activity, excitement, or trouble
Ví dụ:
•
Everyone was quiet, but I knew it was just the calm before the storm.
Mọi người đều im lặng, nhưng tôi biết đó chỉ là sự bình yên trước cơn bão.
•
The quiet morning was the calm before the storm of the busy workday.
Buổi sáng yên tĩnh là sự bình yên trước cơn bão của một ngày làm việc bận rộn.
Học từ này tại Lingoland