Nghĩa của từ excited trong tiếng Việt.

excited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excited

US /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/
UK /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/
"excited" picture

Tính từ

1.

hào hứng, phấn khích

feeling or showing great enthusiasm and eagerness

Ví dụ:
The children were very excited about their trip to the zoo.
Những đứa trẻ rất hào hứng về chuyến đi đến sở thú.
I'm so excited to see you!
Tôi rất vui mừng được gặp bạn!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: