Nghĩa của từ "traffic calming" trong tiếng Việt.
"traffic calming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
traffic calming
US /ˈtræf.ɪk ˌkɑːm.ɪŋ/
UK /ˈtræf.ɪk ˌkɑːm.ɪŋ/

Danh từ
1.
làm dịu giao thông, giảm tốc độ giao thông
physical measures taken to reduce the speed and volume of traffic, especially in residential areas, to improve safety for pedestrians and cyclists
Ví dụ:
•
The city implemented new traffic calming measures, including speed bumps and narrower roads.
Thành phố đã thực hiện các biện pháp làm dịu giao thông mới, bao gồm gờ giảm tốc và đường hẹp hơn.
•
Residents requested more traffic calming in their neighborhood due to speeding cars.
Cư dân yêu cầu thêm các biện pháp làm dịu giao thông trong khu phố của họ do xe ô tô chạy quá tốc độ.
Học từ này tại Lingoland