Nghĩa của từ disturb trong tiếng Việt.
disturb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disturb
US /dɪˈstɝːb/
UK /dɪˈstɝːb/

Động từ
1.
làm phiền, quấy rầy
to interrupt the sleep, relaxation, or privacy of (someone)
Ví dụ:
•
Please don't disturb me while I'm working.
Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.
•
The loud music began to disturb the neighbors.
Tiếng nhạc lớn bắt đầu làm phiền hàng xóm.
2.
làm lo lắng, gây bận tâm
to cause anxiety to (someone); worry
Ví dụ:
•
The news of the accident greatly disturbed her.
Tin tức về vụ tai nạn đã làm cô ấy lo lắng rất nhiều.
•
It doesn't disturb me that he has a different opinion.
Việc anh ấy có ý kiến khác không làm tôi bận tâm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: