Nghĩa của từ sober trong tiếng Việt.

sober trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sober

US /ˈsoʊ.bɚ/
UK /ˈsoʊ.bɚ/
"sober" picture

Tính từ

1.

tỉnh táo, không say

not affected by alcohol; not drunk.

Ví dụ:
He was completely sober after the party.
Anh ấy hoàn toàn tỉnh táo sau bữa tiệc.
She drove home, feeling perfectly sober.
Cô ấy lái xe về nhà, cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo.
2.

nghiêm túc, trầm tĩnh, trang trọng

serious, sensible, and solemn.

Ví dụ:
His expression was sober as he delivered the bad news.
Vẻ mặt anh ấy nghiêm nghị khi đưa tin xấu.
The judge maintained a sober demeanor throughout the trial.
Thẩm phán duy trì thái độ nghiêm túc trong suốt phiên tòa.
3.

trang nhã, đơn giản, không lòe loẹt

plain and not brightly colored.

Ví dụ:
He wore a sober gray suit to the funeral.
Anh ấy mặc một bộ vest màu xám trang nhã đến đám tang.
The room was decorated in sober tones of blue and white.
Căn phòng được trang trí bằng các tông màu xanh và trắng trang nhã.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tỉnh rượu, làm cho tỉnh rượu

make or become sober after drinking alcohol.

Ví dụ:
He needed time to sober up before driving.
Anh ấy cần thời gian để tỉnh rượu trước khi lái xe.
The cold shower helped him sober up quickly.
Tắm nước lạnh giúp anh ấy tỉnh rượu nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm cho nghiêm túc, làm cho tỉnh táo

make or become more serious, sensible, or solemn.

Ví dụ:
The news of the accident helped to sober the mood of the party.
Tin tức về vụ tai nạn đã giúp làm dịu không khí bữa tiệc.
His words sobered her, making her realize the gravity of the situation.
Lời nói của anh ấy đã làm cô ấy tỉnh táo, khiến cô ấy nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: