Nghĩa của từ enliven trong tiếng Việt.
enliven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enliven
US /ɪnˈlaɪ.vən/
UK /ɪnˈlaɪ.vən/
Động từ
1.
làm sinh động
to make something more interesting:
Ví dụ:
•
The game was much enlivened when both teams scored within five minutes of each other.
Học từ này tại Lingoland