Nghĩa của từ vibrant trong tiếng Việt.

vibrant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vibrant

US /ˈvaɪ.brənt/
UK /ˈvaɪ.brənt/
"vibrant" picture

Tính từ

1.

sôi nổi, đầy năng lượng

full of energy and enthusiasm

Ví dụ:
She has a vibrant personality.
Cô ấy có một tính cách sôi nổi.
The city has a vibrant nightlife.
Thành phố có cuộc sống về đêm sôi động.
2.

rực rỡ, tươi sáng, sống động

bright and striking

Ví dụ:
The painting was full of vibrant colors.
Bức tranh đầy những màu sắc rực rỡ.
She wore a dress with a vibrant floral pattern.
Cô ấy mặc một chiếc váy với họa tiết hoa rực rỡ.
Học từ này tại Lingoland