vibrant
US /ˈvaɪ.brənt/
UK /ˈvaɪ.brənt/

1.
sôi nổi, đầy năng lượng
full of energy and enthusiasm
:
•
She has a vibrant personality.
Cô ấy có một tính cách sôi nổi.
•
The city has a vibrant nightlife.
Thành phố có cuộc sống về đêm sôi động.
sôi nổi, đầy năng lượng
full of energy and enthusiasm