Nghĩa của từ muted trong tiếng Việt.

muted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muted

US /ˈmjuː.t̬ɪd/
UK /ˈmjuː.t̬ɪd/

Tính từ

1.

tắt tiếng

not loud:

Ví dụ:
There was polite, muted applause when I finished speaking.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: