dry out
US /draɪ aʊt/
UK /draɪ aʊt/

1.
2.
cai rượu, cai nghiện
to stop drinking alcohol or taking drugs, especially after a period of heavy use
:
•
He decided to go to rehab to dry out.
Anh ấy quyết định đi cai nghiện để cai rượu.
•
After years of heavy drinking, he finally managed to dry out.
Sau nhiều năm nghiện rượu nặng, cuối cùng anh ấy cũng đã cai được.