Nghĩa của từ colorful trong tiếng Việt.

colorful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colorful

US /ˈkʌl.ɚ.fəl/
UK /ˈkʌl.ɚ.fəl/
"colorful" picture

Tính từ

1.

đầy màu sắc, sặc sỡ

having many different colors

Ví dụ:
The parrot has beautiful colorful feathers.
Con vẹt có bộ lông đầy màu sắc tuyệt đẹp.
The market was filled with colorful fruits and vegetables.
Chợ đầy ắp các loại trái cây và rau củ đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
2.

sống động, thú vị

full of interest; lively and exciting

Ví dụ:
She has a very colorful personality.
Cô ấy có một tính cách rất sống động.
The speaker told a colorful anecdote about his travels.
Người nói kể một giai thoại thú vị về những chuyến đi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland