cheer up

US /tʃɪr ˈʌp/
UK /tʃɪr ˈʌp/
"cheer up" picture
1.

vui lên, làm ai đó vui lên

to become happier, or to make someone happier

:
Cheer up! Things will get better.
Vui lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn thôi.
I tried to cheer her up with a funny story.
Tôi đã cố gắng làm cô ấy vui lên bằng một câu chuyện hài hước.