Nghĩa của từ "cheer up" trong tiếng Việt.
"cheer up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheer up
US /tʃɪr ˈʌp/
UK /tʃɪr ˈʌp/

Cụm động từ
1.
vui lên, làm ai đó vui lên
to become happier, or to make someone happier
Ví dụ:
•
Cheer up! Things will get better.
Vui lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn thôi.
•
I tried to cheer her up with a funny story.
Tôi đã cố gắng làm cô ấy vui lên bằng một câu chuyện hài hước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland