Nghĩa của từ jovial trong tiếng Việt.

jovial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jovial

US /ˈdʒoʊ.vi.əl/
UK /ˈdʒoʊ.vi.əl/
"jovial" picture

Tính từ

1.

vui vẻ, hòa nhã, thân thiện

cheerful and friendly

Ví dụ:
The jovial host made everyone feel welcome.
Chủ nhà vui vẻ khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
He was in a jovial mood after receiving the good news.
Anh ấy đang trong tâm trạng vui vẻ sau khi nhận được tin tốt.
Học từ này tại Lingoland