Nghĩa của từ quieten trong tiếng Việt.
quieten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quieten
US /ˈkwaɪə.t̬ən/
UK /ˈkwaɪə.t̬ən/
Động từ
1.
im lặng
to (cause someone to) become calmer or less noisy:
Ví dụ:
•
The barking dogs quietened (down) when they recognized me.
Học từ này tại Lingoland